Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌwɜːd/

Danh từ

sửa

byword /.ˌwɜːd/

  1. Tục ngữ, ngạn ngữ.
  2. Gương (xấu); điển hình (xấu).
    a byword for inquirity — điển hình của sự bất hoà
  3. Trò cười.
    to become the byword of the village — trở thành trò cười cho cả làng

Tham khảo

sửa