byword
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌwɜːd/
Danh từ
sửabyword /.ˌwɜːd/
- Tục ngữ, ngạn ngữ.
- Gương (xấu); điển hình (xấu).
- a byword for inquirity — điển hình của sự bất hoà
- Trò cười.
- to become the byword of the village — trở thành trò cười cho cả làng
Tham khảo
sửa- "byword", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)