Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑɪt ˈpɔɪn.tɜː/

Danh từ

sửa

byte pointer /ˈbɑɪt ˈpɔɪn.tɜː/

  1. (Tech) Con trỏ bai.

Tham khảo

sửa