Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
byrett
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
byrett
byretten
Số nhiều
byretter
byrettene
byrett
gđ
Tòa
sơ thẩm
(tại thành phố).
Saken ble fått for Oslo
byrett
.
Tham khảo
sửa
"
byrett
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)