Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít byrett byretten
Số nhiều byretter byrettene

byrett

  1. Tòa sơ thẩm (tại thành phố).
    Saken ble fått for Oslo byrett.

Tham khảo

sửa