Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít byråkrati byråkratiet
Số nhiều byråkrati, byråkratier byråkratia, byråkratiene

byråkrati

  1. Chế độ hành chánh rườm rà.
    Det nye kontrolltiltaket er preget av byråkrati.
    Søknaden må gå veien om byråkratiet.

Tham khảo

sửa