byråkrati
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | byråkrati | byråkratiet |
Số nhiều | byråkrati, byråkratier | byråkratia, byråkratiene |
byråkrati gđ
- Chế độ hành chánh rườm rà.
- Det nye kontrolltiltaket er preget av byråkrati.
- Søknaden må gå veien om byråkratiet.
Tham khảo
sửa- "byråkrati", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)