buvard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /by.vaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | buvard /by.vaʁ/ |
buvards /by.vaʁ/ |
Giống cái | buvard /by.vaʁ/ |
buvards /by.vaʁ/ |
buvard /by.vaʁ/
- (Papier buvard) Giấy thấm.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
buvard /by.vaʁ/ |
buvards /by.vaʁ/ |
buvard gđ /by.vaʁ/
Tham khảo
sửa- "buvard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)