Tiếng Fula

sửa

Danh từ

sửa

buuru o (số nhiều buuruuje ɗe)

  1. Bánh mì.
  2. Linh cẩu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Senni Koyraboro

sửa

Danh từ

sửa

buuru

  1. Bánh mì.

Tiếng Rukai

sửa

Danh từ

sửa

buuru

  1. Ruột non.

Tiếng Yoruba

sửa
 
búúrú.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

búúrú

  1. Trò chơi trốn tìm.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Zarma

sửa

Danh từ

sửa

buuru

  1. Bánh mì.

Tham khảo

sửa