Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbʊ.tʃɜː.li/

Tính từ

sửa

butcherly /ˈbʊ.tʃɜː.li/

  1. Như đồ hàng thịt.
  2. Thích giết chóc, thích tàn sát.

Tham khảo

sửa