Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
butcherly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbʊ.tʃɜː.li/
Tính từ
sửa
butcherly
/ˈbʊ.tʃɜː.li/
Như
đồ
hàng thịt
.
Thích
giết chóc
,
thích
tàn sát
.
Tham khảo
sửa
"
butcherly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)