Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɪ.zi.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

busily /ˈbɪ.zi.li/

  1. Bận rộn.

Tham khảo

sửa