Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbʊ.ʃi.nəs/

Danh từ

sửa

bushiness /ˈbʊ.ʃi.nəs/

  1. Sự rậm rạp, sự um tùm.

Tham khảo

sửa