Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbəs ˈlɑɪn/

Danh từ

sửa

bus line /ˈbəs ˈlɑɪn/

  1. (Tech) Dây trong mạch nối.

Tham khảo

sửa