Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bursar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɜː.sɜː/
Danh từ
sửa
bursar
/ˈbɜː.sɜː/
Người
thủ quỹ
(tại các trường đại học Anh).
Học sinh
được
hưởng
học bổng
;
học sinh
được
hưởng
trợ cấp
(tại các trường đại học Ê-cốt).
Tham khảo
sửa
"
bursar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)