Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /byʁ.lɛ̃ɡ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
burlingue
/byʁ.lɛ̃ɡ/
burlingues
/byʁ.lɛ̃ɡ/

burlingue /byʁ.lɛ̃ɡ/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Sở làm việc.

Tham khảo sửa