Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbjʊr.ə.ˌkræ.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

bureaucratism /ˈbjʊr.ə.ˌkræ.ˌtɪ.zəm/

  1. Thói quan liêu.
  2. Chế độ quan liêu.

Tham khảo

sửa