Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɜː.bə.ri/

Danh từ

sửa

burberry /ˈbɜː.bə.ri/

  1. Vải bơbơri (một thứ vải không thấm nước).
  2. Áo đi mưa bơbơri.

Tham khảo

sửa