Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbəɱ.ʃəs.nəs/

Danh từ

sửa

bumptiousness /ˈbəɱ.ʃəs.nəs/

  1. Tính tự phụ, tính tự mãn.

Tham khảo

sửa