bulle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /byl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bulle /byl/ |
bulles /byl/ |
bulle gc /byl/
- (Tôn giáo) Sắc lệnh (của giáo hoàng).
- (Sử học) Ấn (buộc vào văn bản).
- Bọt.
- Bulle de savon — bọt xà phòng
- Bọng nước (ở da).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bulle /byl/ |
bulles /byl/ |
bulle gđ /byl/
Tính từ
sửabulle kđ /byl/
Tham khảo
sửa- "bulle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)