Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bulky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbəl.ki/
Hoa Kỳ
[ˈbəl.ki]
Tính từ
sửa
bulky
/ˈbəl.ki/
To lớn
, đồ
sộ
;
kềnh càng
(của một vật gì);
tầm vóc
to lớn
(người).
Tham khảo
sửa
"
bulky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)