bukspyttkjertel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bukspyttkjertel | bukspyttkjertelen |
Số nhiều | bukspyttkjertler | bukspyttkjertlene |
bukspyttkjertel gđ
Tham khảo
sửa- "bukspyttkjertel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)