buitenlands
Tiếng Hà Lan
sửaKhông biến | Biến |
buitenlands | buitenlandse |
Tính từ
sửabuitenlands (so sánh hơn buitenlandse, so sánh nhất -)
- từ nước ngoài
Không biến | Biến |
buitenlands | buitenlandse |
buitenlands (so sánh hơn buitenlandse, so sánh nhất -)