buffle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /byfl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
buffle /byfl/ |
buffles /byfl/ |
buffle gđ /byfl/
- Con trâu.
- Vành da trâu đánh bóng (để đánh bóng đồ kim loại).
- Da trâu.
- Une valise en buffle — một cái va li bằng da trâu
Tham khảo
sửa- "buffle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)