Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbə.fɜː ˈmɛm.ri/

Danh từ sửa

buffer memory /ˈbə.fɜː ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ đệm, bộ nhớ trung gian.

Tham khảo sửa