Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈdɛ.fə.sət/

Danh từ

sửa

budget deficit / ˈdɛ.fə.sət/

  1. ((econ)) Thâm hụt ngân sách.

Tham khảo

sửa