Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbə.ˌkɑɪ/

Danh từ sửa

buckeye /ˈbə.ˌkɑɪ/

  1. Cây dẻ ngựa.

Tham khảo sửa