Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɥɑ̃d.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
buanderie
/bɥɑ̃d.ʁi/
buanderies
/bɥɑ̃d.ʁi/

buanderie gc /bɥɑ̃d.ʁi/

  1. Xưởng giặt.

Tham khảo

sửa