Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít brunst brunsten
Số nhiều brunster brunstene

brunst

  1. Sự động cỡn của loài vật.
    Hingsten var i brunst.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa