Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brumaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
brumaire
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁy.mɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
brumaire
/bʁy.mɛʁ/
brumaire
/bʁy.mɛʁ/
brumaire
gđ
/bʁy.mɛʁ/
(
Sử học
)
Tháng
sương
(lịch cách mạng Pháp).
Tham khảo
sửa
"
brumaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)