Tiếng Pháp

sửa
 
brumaire

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁy.mɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brumaire
/bʁy.mɛʁ/
brumaire
/bʁy.mɛʁ/

brumaire /bʁy.mɛʁ/

  1. (Sử học) Tháng sương (lịch cách mạng Pháp).

Tham khảo

sửa