Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc brukbar
gt brukbart
Số nhiều brukbare
Cấp so sánh
cao

brukbar

  1. Có thể dùng được, sử dụng được.
    Bilen er brukbar.
  2. Khá, được.
    Handballaget gjorde en brukbar innsats.

Tham khảo

sửa