bruissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁɥi.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bruissant /bʁɥi.sɑ̃/ |
bruissants /bʁɥi.sɑ̃/ |
Giống cái | bruissante /bʁɥi.sɑ̃t/ |
bruissantes /bʁɥi.sɑ̃t/ |
bruissant /bʁɥi.sɑ̃/
Tham khảo
sửa- "bruissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)