Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁɥi.sɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bruissant
/bʁɥi.sɑ̃/
bruissants
/bʁɥi.sɑ̃/
Giống cái bruissante
/bʁɥi.sɑ̃t/
bruissantes
/bʁɥi.sɑ̃t/

bruissant /bʁɥi.sɑ̃/

  1. Rì rào, xào xạc.

Tham khảo

sửa