Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbruː.zɜː/

Danh từ

sửa

bruiser /ˈbruː.zɜː/

  1. Võ sĩ nhà nghề.
  2. (Kỹ thuật) Máy mài mắt kính.

Tham khảo

sửa