Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁɥiʁ/

Nội động từ sửa

bruire nội động từ /bʁɥiʁ/

  1. Rì rào xào xạc.
    Les feuilles bruissaient au vent — lá rì rào trong gió

Tham khảo sửa