Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brugnon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁy.ɲɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
brugnon
/bʁy.ɲɔ̃/
brugnons
/bʁy.ɲɔ̃/
brugnon
gđ
/bʁy.ɲɔ̃/
Quả
đào
mận
(đào có vỏ quả nhẫn như mận).
Tham khảo
sửa
"
brugnon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)