Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít brosjyre brosjyren
Số nhiều brosjyrer brosjyrene

brosjyre

  1. Tập sách nhỏ quảng cáo hoặc chỉ dẫn.
    Kan jeg få en brosjyre omlover de nye reisetilbudene?

Tham khảo

sửa