Tiếng Anh

sửa
 
broom

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbruːm/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

broom /ˈbruːm/

  1. (Thực vật học) Cây đậu chổi.
  2. Cái chổi.

Thành ngữ

sửa
  • new broom: Thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan).

Tham khảo

sửa