Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
broom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
broom
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbruːm/
Hoa Kỳ
[ˈbruːm]
Danh từ
sửa
broom
/ˈbruːm/
(
Thực vật học
)
Cây
đậu
chổi
.
Cái
chổi
.
Thành ngữ
sửa
new broom
:
Thủ trưởng
mới
(hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan).
Tham khảo
sửa
"
broom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)