Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁɔ̃.zje/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bronzier
/bʁɔ̃.zje/
bronzier
/bʁɔ̃.zje/

bronzier /bʁɔ̃.zje/

  1. Thợ đồng thanh.

Tham khảo sửa