Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbroʊ.k(ə.)rɪdʒ/

Danh từ

sửa

brokerage /ˈbroʊ.k(ə.)rɪdʒ/

  1. Sự môi giới.
  2. Nghề môi giới.

Tham khảo

sửa