Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brocoli
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁɔ.kɔ.li/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
brocoli
/bʁɔ.kɔ.li/
brocolis
/bʁɔ.kɔ.li/
brocoli
gđ
/bʁɔ.kɔ.li/
Cải hoa
muộn
,
hoa lơ
muộn
.
Chồi
cải bắp
.
Tham khảo
sửa
"
brocoli
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)