Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɔd.ˌsɔrd/

Danh từ

sửa

broadsword /ˈbrɔd.ˌsɔrd/

  1. Đao, mã tấu.

Tham khảo

sửa