Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
broadly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbrɔd.li/
Phó từ
sửa
broadly
/ˈbrɔd.li/
Rộng
,
rộng rãi
.
Chung
, đại
khái
, đại
thể
.
broadly
speaking
— nói chung, nói đại thể
Tham khảo
sửa
"
broadly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)