Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɔd.li/

Phó từ

sửa

broadly /ˈbrɔd.li/

  1. Rộng, rộng rãi.
  2. Chung, đại khái, đại thể.
    broadly speaking — nói chung, nói đại thể

Tham khảo

sửa