Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bro
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy (
Nynorsk
)
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy (
Nynorsk
)
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bro
broa
,
broen
Số nhiều
broer
broene
bro
gđc
Chiếc
cầu
,
cái
cầu
.
Det er
bro
over elva.
Phương ngữ khác
sửa
bru
Tham khảo
sửa
"
bro
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)