Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɪs.kət/

Danh từ

sửa

brisket /ˈbrɪs.kət/

  1. Ức (thú vật).
  2. Thịt ức (thú vật).

Tham khảo

sửa