briseur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bʁi.zœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | briseuse /bʁi.zøz/ |
briseurs /bʁi.zœʁ/ |
Số nhiều | briseuse /bʁi.zøz/ |
briseurs /bʁi.zœʁ/ |
briseur /bʁi.zœʁ/
- Người phá vỡ, người phá.
- Briseur de grève — thợ phá đình công (thợ không chịu tham gia đình công; thợ tuyển dụng để thay thế thợ đình công)
Tham khảo sửa
- "briseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)