Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

brisement

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự phá, sự vỡ.
    Le brisement de la glace — sự phá băng
  2. Sự đập vào.
    Brisement des flots contre les rochers — sóng đập vào đá
    brisement de cœur — nỗi đau lòng đứt ruột

Tham khảo

sửa