Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brise-glace
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁiz.ɡlas/
Danh từ
sửa
brise-glace
gđ
kđ
/bʁiz.ɡlas/
Tàu
phá
băng
.
Brise-glace
Lénine
— tàu phá băng Lê-nin
Mỏm
phá
băng
.
Tham khảo
sửa
"
brise-glace
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)