Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁiz/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
brise
/bʁiz/
brises
/bʁiz/
brise
gc
/bʁiz/
(
Khí tượng
)
Gió
nhẹ
,
gió
brizơ
.
Brise
de terre
— gió brizơ đất
Brise
de mer
— gió brizơ biển
Tham khảo
sửa
"
brise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)