Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁi.kə.tje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
briquetier
/bʁi.kə.tje/
briquetier
/bʁi.kə.tje/

briquetier /bʁi.kə.tje/

  1. Thợ làm gạch.

Tham khảo

sửa