Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbri.ˌoʊ/

Danh từ

sửa

brio /ˈbri.ˌoʊ/

  1. Sự sôi nổi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁi.jɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brio
/bʁi.jɔ/
brio
/bʁi.jɔ/

brio /bʁi.jɔ/

  1. Sự sôi nổi.
    Parler avec brio — nói sôi nổi
  2. Sự điêu luyện.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa