brio
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbri.ˌoʊ/
Danh từ
sửabrio /ˈbri.ˌoʊ/
Tham khảo
sửa- "brio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁi.jɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brio /bʁi.jɔ/ |
brio /bʁi.jɔ/ |
brio gđ /bʁi.jɔ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "brio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)