Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɪŋk/

Danh từ

sửa

brink /ˈbrɪŋk/

  1. Bờ miệng (vực).
    on the brink of war — bên cạnh hố chiến tranh
    on the brink of the grave — kề miệng lỗ

Tham khảo

sửa