Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɪ.ɡən.ˌdin/

Danh từ

sửa

brigandine /ˈbrɪ.ɡən.ˌdin/

  1. (Sử học) Áo giáp nhẹ.

Tham khảo

sửa