Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực bridé
/bʁi.de/
bridés
/bʁi.de/
Giống cái bridée
/bʁi.de/
bridées
/bʁi.de/

bridé /bʁi.de/

  1. Mặc quần áo chật cứng.
    oison bridé — (từ cũ, nghĩa cũ) người ngốc
    yeux bridés — mắt xếch

Tham khảo sửa