Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁi.kɔ.laʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bricolage
/bʁi.kɔ.laʒ/
bricolages
/bʁi.kɔ.laʒ/

bricolage /bʁi.kɔ.laʒ/

  1. Sự hí hoáy sửa chữa; sự chữa tạm.
  2. Thói hí hoáy sửa chữa.

Tham khảo

sửa