Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bricolage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁi.kɔ.laʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bricolage
/bʁi.kɔ.laʒ/
bricolages
/bʁi.kɔ.laʒ/
bricolage
gđ
/bʁi.kɔ.laʒ/
Sự
hí hoáy
sửa chữa
;
sự
chữa
tạm
.
Thói
hí hoáy
sửa chữa
.
Tham khảo
sửa
"
bricolage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)